Bùa 5 Ông là một loại bùa gia truyền từ môn phái đạo 5 Ông Phật Lục Tổ Xiêm, có nguồn gốc từ nước Xiêm (Nam Tông Thái Lan). Được truyền thụ qua thời gian, bùa này được xem như một biểu tượng mang lại may mắn và bảo vệ cho người sở hữu bùa.
Bùa 5 Ông là gì?
Theo truyền thuyết của phái 5 Ông, có năm vị thần, trong đó bốn vị mặc áo cà sa màu vàng trễ vai, và một vị được gọi là A Súc Phật. Tất cả năm người đều đứng trong tư thế thủ thế và đều có linh vật riêng, tạo nên hình ảnh tư thế Tam Sơn Phật Tổ. Khu vực nơi ba vị thần ngồi thường tỏa sáng với vầng hào quang, trong khi sáu vị thần khác cầm đàn hạc và rải hoa, tán thánh. Đây có thể coi là một tông phái có sự tương đồng với Phật giáo, tuy nhiên không hoàn toàn tương đồng với các quan điểm của Phật giáo. Họ thường tập trung nhiều hơn vào tôn thờ thần thánh.
Người theo giáo phái này thường mang theo một loại bùa hộ mệnh được gọi là Bùa Năm Ông. Việc mang theo chiếc bùa này tượng trưng như việc có một vị thần hộ pháp bên mình, mang lại may mắn và bảo vệ cho người sở hữu. Điều này có thể được coi là câu trả lời cơ bản về ý nghĩa của Bùa Năm Ông là gì.
Bùa Năm Ông có nguồn gốc từ dòng phái 5 Ông tại Xiêm, mà theo truyền thống, được truyền từ Pali tại Khơ Me qua một phụ nữ gốc Xiêm lai Tàu. Vì vậy, các chữ Pali viết trong bùa thường được viết gọn gàng trong hình vuông, tương tự như chữ triện của Trung Quốc. Trong bùa này, tiếng chú được đọc pha trộn giữa tiếng Xiêm và tiếng Tàu. Phái này đặc biệt có phần võ thần liên quan đến đánh quyền và đọc tiếng Tàu.
Bùa Năm Ông không phải là loại bùa chú thần, mà có tác dụng:
- Nhờ sự phù hộ sức khỏe và bình an.
- Tránh tai ương và sóng gió.
- Bảo vệ người sử dụng bùa khỏi các thế lực xấu xa và hắc ám.
- Không có tác dụng gây hại đến người khác hoặc làm cho người khác yêu thương bạn.
Bùa Năm Ông được coi như một bùa tâm linh, được sử dụng để hút tài lộc và mang lại may mắn trong cuộc sống. Trong dòng phái 5 Ông Phật Lục Tổ tại Xiêm, mọi người tôn thờ năm vị thần, trong đó có bốn vị mặc áo vàng, hở vai phải, và một vị không mặc cà sa vàng, được gọi là A Súc Phật. Cả năm vị thần này đều có tư thế thủ thế và được hỗ trợ bởi các linh thú khác nhau, tạo thành tư thế Tam Sơn Quyết.
Ngoài ra, môn phái này còn có việc xăm phép vào người, thường sử dụng màu xanh chàm, đại diện cho sức mạnh của chư thiên thần. Dây kà tha của phái này có 12 cọng chỉ đỏ lớn se lại, được đeo như dáng chữ “y” ngược của người tăng. Trên dây có các mắc chì và cốt phật nhỏ, thể hiện tình kết nối với chư Phật.
Mặc dù có nhiều nguyên tắc và quy định trong việc học và sử dụng bùa Năm Ông, phái này ít lưu hành tại Việt Nam. Điều này có thể do một số nguyên nhân như số người thực sự hoàn thành việc thọ điển và tu tập trong phái này không nhiều, và việc lên cấp và tiến bộ trong môn phái cũng khá chậm chạp.
Bản thân môn phái 5 Ông Phật Lục Tổ Xiêm có sự kết hợp giữa tâm linh và võ phái. Họ thường vẽ bùa bằng màu đen và đỏ trên giấy vàng, nhưng quan trọng hơn là tiếng âm mà họ tự luyện tập hàng ngày. Việc luyện tập tiếng âm này có ý nghĩa quan trọng và thường được thực hiện hàng ngày vào lúc chiều tối và 12 giờ đêm. Một số người thậm chí luyện thêm với ánh sáng mặt trời.
Năm ông Phật được tôn thờ trong môn phái này được coi là đại diện cho năm đời chư Phật từ quá khứ đến tương lai. Đây là một khái niệm quan trọng trong hệ thống tín ngưỡng của họ. Có nhiều cách lí giải khác nhau về danh sách các vị Phật này, tùy theo hệ thống tôn giáo mà họ tuân theo. Tuy nhiên, môn phái này thường tập trung vào việc sử dụng tiếng âm và bùa để mang lại may mắn và bảo vệ cho người sử dụng.
Tại Việt Nam, môn phái 5 Ông ít phổ biến do có một số khó khăn trong việc thụ đầu và tu tập. Việc nhập môn đòi hỏi sự cam kết và kiên nhẫn cao, và việc luyện bùa cũng khá phức tạp. Ngoài ra, sự chậm chạp trong việc lên cấp và tiến bộ cũng khiến nhiều người bỏ cuộc. Môn phái này cũng có sự cạnh tranh với các môn phái võ phật khác, như Thất Sơn Thần Quyền và Tam Thập Lục Tổ Mẹ Sanh, mà thường tham gia vào các trận đấu võ đài và cấp phép cho quân lính đi trận.
Mặc dù có những hạn chế và khó khăn, môn phái 5 Ông vẫn tồn tại và được tôn thờ bởi một nhóm nhỏ người hâm mộ. Cách họ học và thực hành tùy thuộc vào lối sống tâm linh và tín ngưỡng của mỗi người. Tuy nhiên, điểm chung của họ là sự kết hợp giữa tâm linh, võ phái và việc tôn thờ các vị thần để mang lại may mắn và bảo vệ cho cuộc sống.


Ở Việt Nam, hình tượng của phù tổ môn phái 5 Ông Phật Lục Tổ Xiêm đã có những biến thể so với nguyên thể tại Xiêm. Cụ thể, trong biến thể này:
- A Súc Phật và 2 vị Phật cuối vẫn được toạ tại các vị trí ban đầu.
- Tuy nhiên, khi xếp hàng thứ hai từ trên xuống, bên phải là đức Lục Tổ Magaham với 6 tay, bên trái là đức Quan Thế Âm Bồ Tát.
- Khác với nguyên thể, không còn hình tượng Mạn Đà La riêng cho đức Lục Tổ như trước đây.
Việc này thể hiện sự tương tác và tương hợp giữa các tín ngưỡng và truyền thống tâm linh tại Việt Nam. Có thể do yếu tố văn hóa và tín ngưỡng trong lịch sử của Việt Nam đã tạo ra những thay đổi trong cách tôn thờ và tượng trưng hóa các vị thần trong môn phái này.

Quá trình nhập môn trong môn phái 5 Ông Phật Lục Tổ Xiêm bao gồm việc sử dụng bùa vẽ tơm vào 2 lá trầu và 3 vắt cơm trắng, có kích thước tương đương với ngón chân cái. Tất cả các vật phẩm này được đặt trên bàn tổ và cúng kính cùng với một ly nước.
Trong quá trình nhập môn, đệ tử sẽ ngồi ở trạng thái trầm mặc, tay chấp tay nhắm mắt. Thầy sẽ đọc kinh tổ và đọc tiếng âm, trong khi sử dụng ngón tay và lòng bàn tay, thầy sẽ tiến hành điểm và vỗ nhẹ lên cơ thể của đệ tử để truyền điển năng và khai thần vị huyệt trên cơ thể.
Việc này có thể thể hiện một phần quá trình truyền đạt kiến thức, năng lượng và tâm linh từ thầy tới đệ tử, cũng như tạo ra sự kết nối giữa hai người thông qua các hoạt động tâm linh và tinh thần.

Tiếp theo, sau khi đã cúng kính và truyền điển năng, học trò sẽ tự nhiên bắt đầu đọc tiếng âm theo hướng dẫn của thầy. Nếu trong quá trình đọc học trò gặp khó khăn, không thể đọc được tiếng âm, thì thầy sẽ lựa chọn một trong 5 câu khai khẩu mà xem như phù hợp với chi của vị phật nào trong ngũ hành.
Nếu học trò hòa hợp và phản ánh đúng tinh thần của vị phật được đại diện bởi câu khai khẩu, thì học trò sẽ được quyền tiến hành cước tại chỗ. Trong quá trình cước, học trò sẽ đọc tiếng âm lớn tiếng và cùng lúc tiến bước đi.
Điều này có thể thể hiện sự thực hành và kết hợp giữa việc đọc tiếng âm với việc tiến bước, tạo ra một tương tác động lực giữa học trò và thầy, cũng như với nguyên tắc của vị phật tương ứng.

Tiếp theo, sau giai đoạn trước đó, quá trình tiếp tục với việc vô tiếng âm vào 2 lá trầu và 3 vạt cơm trắng. Trong hệ thống này, tiếng âm được chia thành 12 loại để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm khi vô quyền, trị bệnh, làm phép tắc, đuổi ma và nhiều thứ khác. Có thể nói rằng đây là những bá sự, những loại tiếng âm mang trong mình sức mạnh đặc biệt.
Tuy nhiên, đa số những người hành nghề đồng cốt, người chuyên làm việc với đồng cốt, thường không ưa thích nghe loại tiếng âm này. Bởi khi họ nghe đọc, họ có thể cảm thấy đau đầu. Mặc dù không ít người trong số họ cũng biết nói tiếng âm, nhưng tiếng âm ở đây khác biệt, nó mang trong nó sự quyền uy và sức mạnh của chư Lục thần quyền, không phải loại tiếng thường xuất hiện tại Trung thiên giới của các vị về điển ợ ngáp.
Bên cạnh đó, còn có một loại tiếng nói như ù-ờ mà thầy sử dụng. Vị phật đó gọi là ông câm về. Có khi người được vô điển sẽ không nói, nhưng lại bị linh thú nhập vào. Các linh thú thường xuất hiện trong hệ phái này là cá sấu, mãng xà và lang tướng.
Sau giai đoạn này, thầy sẽ lấy một ít nước trên bàn tổ và phun vào toàn thân học trò từ trên xuống. Học trò sau đó sẽ quỳ gối lên trước bàn tổ. Mỗi người sẽ nuốt hai lá trầu và ba viên cơm trắng, và lúc nuốt cần thực hiện mạnh mẽ mà không đụng vào răng và cấm nói.

(Bùa vô lá trầu khai khẩu) Môn phái 5 rất coi trọng việc xăm phép vào cơ thể, và họ phải sử dụng màu xanh chàm, vì đây được coi là màu của sức mạnh của các thiên thần thần thoại. Có một loại xăm được thực hiện bằng sữa con và mạt vàng, nhưng nó chỉ được sử dụng trong việc xăm 24 bùa Tổ, thường được đặt trên lưng hoặc ngực. Môn phái này không sử dụng dây kà tha như Môn phái Miên. Thay vào đó, họ sử dụng một dây đeo được làm từ 12 sợi chỉ màu đỏ lớn, được nối lại với nhau thành một sợi dài. Khi đeo, dây này tạo ra một hình vòng cung từ vai trái qua hông phải, tượng trưng cho đường viền y của các nhà tu tập.

(Cốt tượng thường được thêm vào dây kàtha) Trên dây của học trò trong giai đoạn sơ cơ, thường có 7 mắc chì, và kèm theo đó là một cốt phật nhỏ, có thể được làm từ nanh heo rừng, chì hoặc vàng… Và sau mỗi năm, thầy sẽ đính thêm một cốt phật vào dây, nên tối đa có thể lên đến 12 cốt phật trong tất cả…

Sau khi nhập môn thì học trò có quyền xâm hình hay đeo tượng đức lục tổ Ma Ga Ham tại ngực .

(Lục tổ Magaham) Phái này thường sử dụng bùa hoặc vẽ màu đen và đỏ lên giấy vàng, đó là bùa được cấp cho các đệ tử của họ sử dụng. Khi đối mặt với bệnh tật, họ thường sử dụng chú tiếng âm, không cần bùa giấy, để xức đầu, cổ và tay, sau đó cho uống nước lã chứa tiếng âm.
Sau này, tại Việt Nam, hệ phái này đã sáp nhập thêm các yếu tố của Lỗ Ban Ngũ Lôi Cửu Thiên để trừ tà. Trước đó, họ đã thực hiện các nghi lễ và phép thuật theo các đàng như Mọi, Chà, Ngãi và chư vị Lục tôn. Họ cũng tham gia vào các nghi lễ thờ binh và chiến sĩ trong các trận chiến tại nước. Từ đó, trong môn phái này, xuất hiện vị Chánh Soái Đại Càn.
Tại Sài Gòn, có hai chi lưu phát triển mạnh tại quận Tám và khu vực Hoà Hưng. Tổ sư tài năng nhất của họ từng sống tại tòa chung cư Nguyễn Thiện Thuật cách đây hơn 20 năm. Sau khi tổ sư này qua đời, một nữ tu nhận chức quản lý chi lưu tại quận 6. Từ đó, bùa Tổ đã trải qua một quá trình đơn giản hóa hình dạng, bao gồm việc tổng hợp 5 bùa tam muội để tạo thành hình tượng một người phụ nữ đang mặc áo dài và đứng. Từ đó, họ thường gọi là “chư vị 5 bà – nặc mô ra buôt dá”.

(Tướng 5 ông) Nguồn gốc của phái này tại Xiêm bắt nguồn từ Pali, được truyền đạt từ Khơ Me và được du nhập qua 1 phụ nữ gốc Xiêm lai Tàu. Do đó, các chữ Pali thường được viết trong bùa có dạng gói lại trong ô vuông tương tự như chữ triện của Trung Hoa. Khi đọc chú, người ta thường pha trộn tiếng chú với tiếng Xiêm và tiếng Tàu. Điển hình, có một phần liên quan đến võ thần, đánh quyền và đọc tiếng Tàu, được gọi là ông Tiều.
Phái này ít phổ biến tại Việt Nam vì hai lý do. Một là, việc nhập môn dễ dàng, nhưng việc thọ điển thật sự lại khó khăn, nên sau vài tháng hoặc năm, đa số người bỏ cuộc. Điều này xảy ra vì họ phải thường xuyên đến thầy để thực hiện các nghi lễ và tiếp tục tu tập, điều này không thuận tiện cho cuộc sống hàng ngày và sinh hoạt của họ. Hai là, việc thăng cấp và đạt đai cấp độ, cũng như việc đính thêm cốt Phật vào dây kà tha diễn ra rất chậm chạp. Có người đã tu tập suốt 10 năm mà vẫn không đạt được tiến bộ nhiều.
Có lẽ vì môn phái này tập trung ít vào việc luyện bùa, hầu hết là không sử dụng bùa chú, thay vào đó, họ tập trung vào tiếng âm, thường thực hiện hai lần mỗi ngày, vào buổi tối và lúc nửa đêm. Ở cấp độ cao hơn, họ có thể tập trung vào luyện mặt trời, nhưng không tập trung vào mặt trăng. Khi vẽ bùa và thực hiện phép thuật, họ sử dụng tiếng âm thay vì sự tương tác với bùa trực tiếp. Đa số bùa trong phái này thường sử dụng các bùa của đại thừa như Văn Thù, Phổ Hiền, Quan Âm, Nhật Quang – Nguyệt Quang, Cửu Thiên, Thái Thượng, Chánh Soái Đại Càn, v.v. và thường thêm danh vị vào để vẽ bùa và sử dụng tiếng âm phổ vào. Họ hiếm khi vẽ bùa tay, thay vào đó, thường sử dụng bùa khắc mộc có sẵn trên bàn thờ, và khi cần, họ sẽ khấn tên và thổi hương vào bùa trước khi sử dụng.

(Khăn nhập môn) Môn phái này thu hút nhiều đệ tử nữ hơn so với các môn phái khác, bởi vì có một người tổ là nữ và một người trưởng chi cũng là nữ. Tuy nhiên, cuối cùng, phái này đã phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Thất Sơn Thần Quyền và Tam Thập Lục Tổ Mẹ Sanh. Các môn phái này thường tham gia các cuộc đấu võ và cấp phép cho quân lính để bảo vệ mình khỏi dao búa và bom đạn trong các trận chiến. Do đó, nhiều người đã từng học môn phái này sau đó đã chuyển sang tu tập các môn phái sau này.
Tên gọi ban đầu của môn phái này khi nó nhập vào Việt Nam có thể là Mô Ức Phật hoặc Mô Ức Phật Đà Lục (lực). Sau đó, họ được gọi là “Năm Ông” để đánh dấu nguồn gốc của họ, điều này dẫn đến hiểu lầm rằng họ có liên quan đến “Ngũ Công Vương Phật” của Trung Quốc!

Lưu ý: Khi đọc tiếng âm mà không cảm nhận sự chạy điện trong người, cảm giác cơ thể cứng ngắc hoặc không có biểu hiện nào, điều này có nghĩa là bạn chỉ đang thực hiện theo quy luật cơ học mà thôi. Trong trường hợp này, thần không kết nối hoặc không thể thể hiện sự hiện diện và sức mạnh thông qua bạn. Khi đó, bạn sẽ không bao giờ có thể sử dụng bùa kết hợp với tiếng âm một cách hiệu quả. Điều này là một trong những hạn chế và lý do tại sao ít người quyết định theo đuổi môn phái này.
Môn phái 5 ông Phật Xiêm gồm 5 hình tượng của các phật, 4 trong số họ mặc áo vàng hở vai phải, và một trong số họ không mặc cà sa vàng, đó là A Súc Phật. Mỗi phật có một tư thế thủ ấn khác nhau, và dưới chân mỗi tượng có một linh thú tượng trưng, bao gồm sư tử, voi, hổ, gà trắng và rắn. Các tượng này kết hợp lại thành tư thế Tam Sơn Quyết, với ngón cái và ngón út chạm vào đầu nhau, trong khi ba ngón còn lại duỗi thẳng ra. Tất cả các tượng ngồi trong một vầng hào quang có hình dạng như ba chiếc lá nhọn màu đỏ, do đó, khăn của phái Lục Dây thường là màu đỏ. Trên và ngoài vầng hào quang này có sáu vị chư thiên thần đang ôm đàn và rải hoa cúng dường ca ngợi, và phía dưới vầng hào quang có hai chiếc quạt đứng thẳng ở hai bên.
Về cách luyện bùa 5 Ông, dưới đây là một mô tả cơ bản về phương pháp luyện tập:
- Sử dụng ngón tay cái để vẽ bùa lên 2 lá trầu không và 3 nắm cơm trắng. Dùng một ly nước trắng để dâng lên bàn thờ tổ tiên. Trong khi thầy tụng kinh và bấm huyệt khai thông các huyệt đạo khắp cơ thể của người học.
- Thực hiện phép 3 nắm cơm trắng khi khai thần, thường là người học cùng đọc với thầy. Nếu không, họ có thể chọn một trong 5 câu thầy chỉ định và đọc to.
- Sau đó, họ yểm lá bùa vào lá trầu để ăn. Đây là một giai đoạn tiếp theo của việc tu luyện bùa này, và nó mất khoảng 10 phút.
- Các đệ tử có thể đọc tiếng âm, nghĩa là 12 ngôn ngữ được sử dụng khi chữa bệnh, trừ tà, hoặc áp đặt quyền lực. Sau 10 phút, thầy phun nước từ bàn thờ tổ tiên vào người đệ tử. Người đệ tử phải quỳ trước bàn thờ tổ tiên, nuốt 2 lá trầu và 3 nắm cơm đã được làm phép từ đầu. Điều quan trọng là họ không được nhai, không đụng vào răng, và không nói chuyện. Chỉ cần nuốt mạnh và nhanh một lần.
- Cuối cùng, họ dán một lá bùa vào lá trầu khai khẩu.
Về cách hoá giải bùa 5 Ông, trong tình huống không có bùa này trên thị trường hoặc không có thầy bà có thể giúp, bạn có thể thử các cách sau để xác định xem bạn có bị yểm bùa hay không:
- Sử dụng vitamin B2 để kích thích hoạt động của tế bào não và kiểm soát tâm trí.
- Thực hiện thiền định để nuôi dưỡng tinh thần và có sức khỏe tốt.
- Dùng trứng luộc và thực hiện một loạt các phương pháp như lăn trứng trên cơ thể để hút tà khí ra ngoài.
- Nếu bạn nghi ngờ mình bị yểm bùa, hãy vào phòng hộ sinh và ở đó khoảng nửa ngày để làm mất mùi bệnh viện, quần áo bẩn, và máu, vì mùi này có thể làm bùa mất hiệu quả.
- Nếu bạn nghi ngờ mình bị yểm bùa, hãy kiểm tra một phần của cuộc sống của bạn, chẳng hạn như thức ăn, ngủ nghỉ, và tâm trạng, để đảm bảo bạn đang duy trì một cuộc sống lành mạnh và không có tác nhân gây ra những biểu hiện gì.
Lời kết
Bài viết trên Nội Thất Smart đã chia sẻ thông tin về Bùa 5 Ông. Hiện nay, môn phái 5 ông Phật đã hầu như thất truyền tại miền Nam Việt Nam, trong khi ở Thái Lan, nó lại đang trở nên phổ biến và biến đổi để đáp ứng nhiều nhu cầu của người dân. Chúng ta cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về môn phái này.
Các tìm kiếm liên quan đến bùa năm ông
Bùa Năm ông kỳ gì
Võ bùa Năm ông
Cách giải bùa 5 ông
Đạo Năm ông chư trắng lời kinh 1
Thần quyền 5 ông
Thầy bùa Lỗ Ban ở đâu
36 vị Thần Bùa
Năm ông Phật Xiêm
36 chữ bùa Lỗ Ban linh nghiệm bí ẩn đã được tiết lộ
9 chữ bùa trong kinh cứu khổ Quan Âm Và Phẩm Phổ Môn
Các giá hầu đồng: Thứ tự tên cách nhận biết trang phục lời văn xin lộc.